Lớp Tự vệ Self defense level (3 months) |
– Ðấm thẳng – Ðấm lao – Ðấm móc – Ðấm múc – Ðấm lao quạt ngược – Ðấm móc phạt ngang – Ðấm thẳng bật ngược – Gạt tay lối 1,2,3,4 – Chém lối 1,2,3,4 – Ðá thẳng – Ðá quét – Ðá cạnh – Ðá tạt – Ðạp thẳng – Trung bình tấn(Kỵ mã tấn) – Ðinh tấn – Trảo mã tấn (Miêu tấn) – Ðộc cước tấn (Hạc tấn) – Té ngửa ra sau – Té sấp lăn ngang * (Khóa gỡ trình độ 1) – Bóp cổ trước lối 1,2 – Bóp cổ sau lối 1 – Nắm ngực áo lối 1,2 – Ôm trước không tay – Ôm trước cả tay – Ôm sau không tay – Ôm sau cả tay – Ôm ngang hông – Khóa tay dắt lối 1,2 – Chiến lược số 1,2,3,4,5 – Kiến Môn Quyền |
– Straight punch – Lunge punch – Side hook punch – Uppercut punch – Lunge and backhand punch. – Side hook & back hand punch – Straight & back hand punch – Knife hand block 1- 4 – Knife hand cut 1- 4 – Front kick – Sweep kick – Slap kick – Round kick – Side kick – Horse stand – Front stand – Cat stand – Crane stand – Back roll – Front drop side roll *(Self defence level 1) – Front choke 1,2 – Rear choke 1 – Collar grab 1,2 – Front hug without hands – Front hug with hands – Rear hug without hands – Rear hug with hands – Side hug – Control joint lock 1,2 – Attacking techniques 1,2,3,4,5 – Kien Mon form (optional) |
Lớp nhập môn Beginning disciple level (3 months) |
– 4 Lối đánh gối 1,2,3,4 – 4 Lối đánh chỏ 1,2,3,4 – Té chúi vai – Té chống hai tay tới trước – Tam giác tấn – Cung tiển tấn – Quỵ tấn – Hồi tấn – Sà tấn / Đinh tấn thấp (trước và sau) – Ðạp lái *(Phản đòn căn bản trình độ 1) – Phản đấm thẳng trái, phải – Phản đấm lao trái, phải – Phản đấm móc trái, phải – Phản đấm múc trái, phải – Phản đấm thấp trái, phải – Phản đấm tự do số 1,2 – Chiến lược số 6,7,8,9,10 – Nhập / Khai Môn Quyền |
– Knee attack 1,2,3,4 – Elbow attack 1,2,3,4 – Front roll – hand spring – Triangle stance – Bow and arrow stance – Kneeling stance – Cross stance – Low Front/Back Stance – Back kick *(Counter attack level 1) -Counter straight punch left & right – Counter lunge p. L,R – Counter side hook p. L,R – Counter upper cut p. L,R – Counter lower p. L,R – Counter free style p. 1&2 – Attacking techniques 6- 10 – Nhap Mon / Khai Mon Form |
Lam Đai I Blue belt level I (6 months) |
– 4 lối đánh chỏ số 5,6,7,8 * (Khóa gỡ trình độ 2) – Nắm tóc trước lối 1,2 – Nắm tóc sau lối 1,2 – Nắm tay cùng bên – Nắm tay khác bên – Hai tay nắm một tay – Hai tay nắm hai tay trước – Hai tay nắm hai tay sau – Khóa sau vòng gáy – Khóa tay dắt số 3,4 – Phản đá thẳng phải, trái – Phản đá cạnh phải, trái – Phản đá tạt phải trái – Phản đạp thẳng phải trái – Ðòn chân số 1,2,3,4 – 5 Thế chiến lược 11 – 15 – Thập Tự quyền – Nhu Khí Công quyền 1 |
– Elbow attack 5,6,7,8 * (Self defence level 2) – Frontal hair grab 1, 2 – Rear hair grab 1, 2 – Wrist grab same side – Wrist grab opposite side – Two hands grab 1 wrist – Two hands grab two front wrists – two hands grab two rear wrists – Rear neck lock – Control joint lock 3,4 – Counter straight kick Left (L), right (R) – Counter slap kick L,R – Counter round kick L,R – Counter side kick L,R – Scissors flying kick 1- 4 – Attacking techniques 11- 15 – Thap Tu Form – Soft Internal Form 1 |
Lam Ðai II Blue belt level II (6 months) |
– Xô ẩn đạp bụng số 1 và 2 – Khóa tay dắt số 5 và 6 – 5 Thế chiến lược 16 – 20 – Ðòn chân 5,6, – Long Hổ Quyền – Song Luyện 1 – Liên Hoàn Ðối Luyện 1 |
– Under throw 1, 2 – Control joint lock 5, 6 – Attacking techniques 16-20 – Scissors flying kick 5,6, – Long Ho Form – Dual Contact Form I – Dual Contact Soft Form I |
Lam Ðai III Blue belt level III (6 months) |
– Ðòn chân 7,8,9 – 16 Thế phản đòn căn bản trình độ 2(đấm, đá) – 10 Thế vật căn bản 1-10 – Tứ Trụ Quyền – Bài Vật 1 – Liên Hoàn Ðối Luyện 2 |
– Scissors flying kick 7,8,9 – 16 Counter attack level 2 (kick and punch) – Basic wressling 1 – 10 – Tu Tru Form – Dual Contact Wresling Form 1 – Dual Contact Soft Form 2 |
Hoàng Ðai Yellow belt(Assistant Instructor – 2 year) |
– 15 Thế phản đòn tay trình độ 3 – 12 Thế tay không đoạt dao – 5 Thế chiến lược 21- 25 – Ngũ Môn Quyền – Song Dao Pháp – Song Luyện Dao – Song Luyện 2 |
– 15 Counter attack level 3 – Basic knife defence 1 – 12 – Attacking techniques 21- 25 – Ngu Mon Form – Double Knifes Form – Dual Contact Knife form – Dual Contact Form 2 |
Hoàng Ðai I Yellow belt first stripe (Instructor – 2 years) |
– 15 Thế kiếm cơ bản – Ðòn chân 10- 14 – Bóp cổ trước lối 3 – Bóp cổ sau lối 2,3 * ( Khóa gỡ trình độ 3) – Khóa nghẹt cổ trước và sau – Khóa cổ ngang – Khóa sau vòng gáy lối 2 – Các thế nắm tay lối 2 (nắm tay cùng bên, nắm tay khác bên,hai tay nắm một tay, hai tay nắm hai tay trước, hai tay nắm hai tay sau) – Viên Phương Quyền – Tinh Hoa Lưỡng Nghi Kiếm Pháp – Song Luyện 3 – Nhu Khí Công Quyền 2 – 5 Thế chiến lược 26 – 30 |
– 15 Basic sword techniques – Scissors flying kick 10- 14 – Front choke 3 – Rear choke 2,3 * (Self defence level 3) – Strangle holds front and back – Side strangle – Rear necklock level 2 – Wrist hold level 2 (same side, opposite side,two hands grab one wirst, two hands grab two front wrist, two hands grab two rear wrist) – Vien Phuong Form – Tinh Hoa Luong Nghi Sword Form – Contact Form 3 – Soft Internal Form 2 – Attacking tech. 26 – 30 |
Hoàng Ðai II Yellow belt second stripes (Senior instructer- 3 years) |
– 7 Ðòn chân 15- 21 – 8 Thế vật 11 – 18 – 12 Thế tay thước và phân thế – Thập Thế Bát Thức Quyền – Lão Mai Quyền – Bài Vật 2 – Song Luyện Kiếm |
– Legs Techniques 15- 21 – Wrestling techniques 11- 18 – 12 Ruler techniques – Thap The Bat Thuc Form – Lao Mai Form – Wrestling Form 2 – Dual Contact Sword Form |
Hoàng Ðai III Yellow belt third stripes (Assistant Master- 4 years) |
– 12 Thế côn cơ bản và phân thế – 9 Thế tay không đoạt súng trường – 4 Thế tay không đoạt súng ngắn – Mộc Bản Pháp – Việt Võ Ðạo Quyền – Tứ Tượng Côn Pháp – Song Luyện 4 – Liên Hoàn Ðối Luyện 3 |
– 12 Basic staff techniques – Emty hands against rifle – Emty hands against handgun – Ruler Form – Viet Vo Dao Form – Tứ Tượng Staff Form – Contact Form 4 – Dual Contact Soft Form 3 |
Chuẩn Hồng Ðai Red belt with yellow boder (Master – 5 years) |
– 12 Thế tay không đoạt búa rìu – 9 Thế tấn công bằng súng trường – Xà Quyền – Ngọc Trản Quyền – Nhật Nguyệt Ðại Ðao Pháp – Thương Lê Pháp – Bài Ðấu Búa rìu |
– 12 empty hands against axe – 9 Rifle attack techniques – Snake Form – Ngoc Tran Form – Nhat Nguyet Dai Dao Form – Thuong Le Form – Dual Contact Axe Form |
Hồng Ðai I Red belt first stripe (Senior Master I – 6 years) |
– 12 Thế tay không đoạt mã tấu – 10 Thế vật 19- 28 – Hạc Quyền – Thái Cực Ðơn Ðao Pháp – Tiên Long Song Kiếm – Nhu khí công quyền 3 – Song Luyện Mã Tấu – Bài Vật 3 |
– 12 emptied hand against machette – Wresling 19 – 28 – Hac Form – Thai Cuc Boardsword Form – Tien Long Double Swords Form – Soft Internal Form 3 – Dual Contact Machette Form – Wresling Form 3 |
Hồng Ðai II Red belt second stripes (Senior Master II – 6 years) |
– Phân thế các bài quyền, kiếm đao… – Việt Ðiểu Kiếm Pháp – Mã Tấu Pháp – Bát Quái Song Ðao Pháp – Nhu Khí Công Quyền 4 – Liên Hoàn Ðối Luyện 4 |
– Breakdown studies of forms and weapons… – Viet Dieu Sword Form – Machette Form – Bat Quai Double Broadsword Form – Soft Internal Form 4 – Dual Soft Form |